Tất cả các múi giờ ở Jastrzębie-Zdrój, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Jastrzębie-Zdrój – Województwo Śląskie. Đánh bẩy Jastrzębie-Zdrój, Województwo Śląskie mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jastrzębie-Zdrój, Województwo Śląskie mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Poland. Mã điện thoại ở Republic of Poland. Mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian hiện tại ở Jastrzębie-Zdrój, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:49
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jastrzębie-Zdrój, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:42 |
Hoàng hôn | 20:02 |
Tất cả các thành phố của Jastrzębie-Zdrój, Województwo Śląskie, Republic of Poland nơi chúng ta biết múi giờ
- Jastrzębie Zdrój
- Bzie Zameckie
- Moszczenica
- Bzie Dolne
- Chrząstowice
- Cisówka
- Pochwacie
- Borynia
- Granica
- Jastrzębie Górne
- Kąty
- Bzie Górne
- Dębina
- Ruptawa
- Skrzeczkowice
- Jastrzębie Dolne
- Szeroka
Về Jastrzębie-Zdrój, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 89,590 |
Tính số lượt xem | 669 |
Về Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 4,640,725 |
Tính số lượt xem | 76,205 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,729,276 |