Thời gian hiện tại ở Bory Stare, Jaworzno, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Jaworzno, Województwo Śląskie – Bory Stare. Đánh bẩy Bory Stare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bory Stare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bory Stare, nhiều khách sạn ở Bory Stare, dân số ở Bory Stare, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Bory Stare, Jaworzno, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:41
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bory Stare, Jaworzno, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:47 |
Thiên đình | 12:39 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Bory Stare, Jaworzno, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°10'60" 50.1833 |
Kinh độ | 19°16'60" 19.2833 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 4,640,725 |
Tính số lượt xem | 79,601 |
Về Jaworzno, Województwo Śląskie, Republic of Poland
Dân số | 92,090 |
Tính số lượt xem | 634 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,796,784 |
Sân bay gần Bory Stare, Jaworzno, Województwo Śląskie, Republic of Poland
KTW | Katowice International Airport | 35 km 22 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 38 km 24 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 99 km 62 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 142 km 88 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 171 km 106 ml | |
RDO | Radom Airport | 191 km 119 ml |