Thời gian hiện tại ở Krzyżowa Wola, Powiat starachowicki, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat starachowicki, Województwo Świętokrzyskie – Krzyżowa Wola. Đánh bẩy Krzyżowa Wola mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Krzyżowa Wola mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Krzyżowa Wola, nhiều khách sạn ở Krzyżowa Wola, dân số ở Krzyżowa Wola, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Krzyżowa Wola, Powiat starachowicki, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:34
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Krzyżowa Wola, Powiat starachowicki, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:43 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 20:20 |
Về Krzyżowa Wola, Powiat starachowicki, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 51°2'19" 51.0385 |
Kinh độ | 21°3'19" 21.0553 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Dân số | 1,270,120 |
Tính số lượt xem | 95,976 |
Về Powiat starachowicki, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Dân số | 90,888 |
Tính số lượt xem | 4,041 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,779,328 |
Sân bay gần Krzyżowa Wola, Powiat starachowicki, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
RDO | Radom Airport | 41 km 25 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 116 km 72 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 124 km 77 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 126 km 78 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 160 km 99 ml | |
BQT | Brest Airport | 229 km 142 ml |