Thời gian hiện tại ở Ossala, Powiat staszowski, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat staszowski, Województwo Świętokrzyskie – Ossala. Đánh bẩy Ossala mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ossala mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ossala, nhiều khách sạn ở Ossala, dân số ở Ossala, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Ossala, Powiat staszowski, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:33
:45 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ossala, Powiat staszowski, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 20:05 |
Về Ossala, Powiat staszowski, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 50°29'8" 50.4855 |
Kinh độ | 21°22'14" 21.3706 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Dân số | 1,270,120 |
Tính số lượt xem | 94,645 |
Về Powiat staszowski, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
Dân số | 72,456 |
Tính số lượt xem | 7,237 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,751,523 |
Sân bay gần Ossala, Powiat staszowski, Województwo Świętokrzyskie, Republic of Poland
RZE | Rzeszow International Airport | 62 km 39 ml | |
RDO | Radom Airport | 101 km 63 ml | |
LUZ | Lublin Airport | 124 km 77 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 177 km 110 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 189 km 118 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 224 km 139 ml |