Thời gian hiện tại ở Markusy, Powiat elbląski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat elbląski, Województwo Warmińsko-Mazurskie – Markusy. Đánh bẩy Markusy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Markusy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Markusy, nhiều khách sạn ở Markusy, dân số ở Markusy, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Markusy, Powiat elbląski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:33
:38 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Markusy, Powiat elbląski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:39 |
Hoàng hôn | 20:09 |
Về Markusy, Powiat elbląski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°3'1" 54.0503 |
Kinh độ | 19°23'59" 19.3997 |
Dân số | 580 |
Tính số lượt xem | 619 |
Về Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 1,427,118 |
Tính số lượt xem | 105,843 |
Về Powiat elbląski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 57,955 |
Tính số lượt xem | 7,041 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,727,073 |
Sân bay gần Markusy, Powiat elbląski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
GDN | Gdansk Lech Walesa Airport | 71 km 44 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 120 km 75 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 237 km 147 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 295 km 183 ml |