Thời gian hiện tại ở Grużajny, Powiat elbląski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat elbląski, Województwo Warmińsko-Mazurskie – Grużajny. Đánh bẩy Grużajny mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grużajny mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grużajny, nhiều khách sạn ở Grużajny, dân số ở Grużajny, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Grużajny, Powiat elbląski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:10
:59 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grużajny, Powiat elbląski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:38 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Grużajny, Powiat elbląski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°3'15" 54.0541 |
Kinh độ | 19°50'19" 19.8387 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 1,427,118 |
Tính số lượt xem | 109,861 |
Về Powiat elbląski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 57,955 |
Tính số lượt xem | 7,342 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,773,672 |
Sân bay gần Grużajny, Powiat elbląski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
GDN | Gdansk Lech Walesa Airport | 96 km 60 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 104 km 65 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 225 km 140 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 285 km 177 ml |