Thời gian hiện tại ở Żywy, Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie – Żywy. Đánh bẩy Żywy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Żywy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Żywy, nhiều khách sạn ở Żywy, dân số ở Żywy, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Żywy, Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:58
:36 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Żywy, Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:16 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 20:40 |
Về Żywy, Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°3'31" 54.0585 |
Kinh độ | 22°2'10" 22.036 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 1,427,118 |
Tính số lượt xem | 111,342 |
Về Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 56,922 |
Tính số lượt xem | 4,656 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,798,647 |
Sân bay gần Żywy, Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 124 km 77 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 153 km 95 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 219 km 136 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 280 km 174 ml | |
RIX | Riga International Airport | 341 km 212 ml |