Thời gian hiện tại ở Rostki, Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie – Rostki. Đánh bẩy Rostki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rostki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rostki, nhiều khách sạn ở Rostki, dân số ở Rostki, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Rostki, Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:20
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rostki, Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:28 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Rostki, Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°55'10" 53.9194 |
Kinh độ | 22°0'56" 22.0156 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 1,427,118 |
Tính số lượt xem | 110,042 |
Về Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 56,922 |
Tính số lượt xem | 4,613 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,777,090 |
Sân bay gần Rostki, Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 121 km 75 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 164 km 102 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 234 km 145 ml | |
BQT | Brest Airport | 236 km 147 ml |