Thời gian hiện tại ở Kałki, Powiat kętrzyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat kętrzyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie – Kałki. Đánh bẩy Kałki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kałki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kałki, nhiều khách sạn ở Kałki, dân số ở Kałki, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Kałki, Powiat kętrzyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:12
:14 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kałki, Powiat kętrzyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:41 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 20:20 |
Về Kałki, Powiat kętrzyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°18'19" 54.3053 |
Kinh độ | 21°28'5" 21.4681 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 1,427,118 |
Tính số lượt xem | 108,349 |
Về Powiat kętrzyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 63,470 |
Tính số lượt xem | 4,842 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,752,220 |
Sân bay gần Kałki, Powiat kętrzyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
KGD | Khrabrovo Airport | 86 km 53 ml | |
GNA | Grodno Airport | 168 km 105 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 171 km 106 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 185 km 115 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 247 km 154 ml | |
RIX | Riga International Airport | 331 km 206 ml |