Thời gian hiện tại ở Ryki Borkowo, Powiat nidzicki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat nidzicki, Województwo Warmińsko-Mazurskie – Ryki Borkowo. Đánh bẩy Ryki Borkowo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ryki Borkowo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ryki Borkowo, nhiều khách sạn ở Ryki Borkowo, dân số ở Ryki Borkowo, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Ryki Borkowo, Powiat nidzicki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:10
:07 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ryki Borkowo, Powiat nidzicki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 20:13 |
Về Ryki Borkowo, Powiat nidzicki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°18'55" 53.3152 |
Kinh độ | 20°43'49" 20.7302 |
Dân số | 75 |
Tính số lượt xem | 111 |
Về Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 1,427,118 |
Tính số lượt xem | 107,192 |
Về Powiat nidzicki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 33,239 |
Tính số lượt xem | 4,995 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,738,377 |
Sân bay gần Ryki Borkowo, Powiat nidzicki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 96 km 60 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 128 km 80 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 175 km 108 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 294 km 183 ml |