Thời gian hiện tại ở Tarniny, Powiat olsztyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat olsztyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie – Tarniny. Đánh bẩy Tarniny mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tarniny mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tarniny, nhiều khách sạn ở Tarniny, dân số ở Tarniny, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Tarniny, Powiat olsztyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:28
:14 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tarniny, Powiat olsztyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:25 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Tarniny, Powiat olsztyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°2'36" 54.0433 |
Kinh độ | 21°2'32" 21.0421 |
Tính số lượt xem | 19 |
Về Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 1,427,118 |
Tính số lượt xem | 110,926 |
Về Powiat olsztyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 125,220 |
Tính số lượt xem | 11,652 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,792,298 |
Sân bay gần Tarniny, Powiat olsztyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
KGD | Khrabrovo Airport | 98 km 61 ml | |
GNA | Grodno Airport | 186 km 115 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 209 km 130 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 212 km 132 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 275 km 171 ml | |
RIX | Riga International Airport | 370 km 230 ml |