Thời gian hiện tại ở Wądzyn, Powiat ostródzki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat ostródzki, Województwo Warmińsko-Mazurskie – Wądzyn. Đánh bẩy Wądzyn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wądzyn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wądzyn, nhiều khách sạn ở Wądzyn, dân số ở Wądzyn, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Wądzyn, Powiat ostródzki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:15
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wądzyn, Powiat ostródzki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:37 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Wądzyn, Powiat ostródzki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°23'59" 53.3997 |
Kinh độ | 20°2'14" 20.0373 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 1,427,118 |
Tính số lượt xem | 110,103 |
Về Powiat ostródzki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 105,318 |
Tính số lượt xem | 7,888 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,778,326 |
Sân bay gần Wądzyn, Powiat ostródzki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 113 km 70 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 150 km 94 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 169 km 105 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 292 km 181 ml |