Thời gian hiện tại ở ‘Arabhā, Baghlān-e Jadīd, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Baghlān-e Jadīd, Wilāyat-e Baghlān – ‘Arabhā. Đánh bẩy ‘Arabhā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arabhā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arabhā, nhiều khách sạn ở ‘Arabhā, dân số ở ‘Arabhā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở ‘Arabhā, Baghlān-e Jadīd, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
14:07
:07 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arabhā, Baghlān-e Jadīd, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về ‘Arabhā, Baghlān-e Jadīd, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°21'7" 36.3519 |
Kinh độ | 68°49'53" 68.8315 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 37,473 |
Về Baghlān-e Jadīd, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,372 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,371,635 |
Sân bay gần ‘Arabhā, Baghlān-e Jadīd, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 150 km 93 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 168 km 104 ml | |
TMJ | Termez Airport | 170 km 105 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 176 km 109 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 201 km 125 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 244 km 152 ml |