Thời gian hiện tại ở Góra, Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie – Góra. Đánh bẩy Góra mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Góra mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Góra, nhiều khách sạn ở Góra, dân số ở Góra, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Góra, Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:30
:30 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Góra, Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:39 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 20:18 |
Về Góra, Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°50'11" 53.8365 |
Kinh độ | 21°52'22" 21.8729 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 1,427,118 |
Tính số lượt xem | 108,724 |
Về Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 56,933 |
Tính số lượt xem | 7,073 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,756,518 |
Sân bay gần Góra, Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 128 km 80 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 143 km 89 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 174 km 108 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 178 km 110 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 195 km 121 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 240 km 149 ml |