Thời gian hiện tại ở Cierzpięty, Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie – Cierzpięty. Đánh bẩy Cierzpięty mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cierzpięty mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cierzpięty, nhiều khách sạn ở Cierzpięty, dân số ở Cierzpięty, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Cierzpięty, Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:56
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cierzpięty, Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:36 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 20:21 |
Về Cierzpięty, Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°51'57" 53.8657 |
Kinh độ | 21°50'26" 21.8405 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 1,427,118 |
Tính số lượt xem | 109,093 |
Về Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 56,933 |
Tính số lượt xem | 7,091 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,761,744 |
Sân bay gần Cierzpięty, Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 131 km 81 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 139 km 87 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 176 km 109 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 177 km 110 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 197 km 123 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 237 km 147 ml |