Thời gian hiện tại ở Marcinowa Wola, Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie – Marcinowa Wola. Đánh bẩy Marcinowa Wola mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Marcinowa Wola mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Marcinowa Wola, nhiều khách sạn ở Marcinowa Wola, dân số ở Marcinowa Wola, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Marcinowa Wola, Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:23
:24 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Marcinowa Wola, Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:37 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 20:20 |
Về Marcinowa Wola, Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°54'15" 53.9043 |
Kinh độ | 21°51'23" 21.8565 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 1,427,118 |
Tính số lượt xem | 108,963 |
Về Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 56,922 |
Tính số lượt xem | 4,575 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,759,696 |
Sân bay gần Marcinowa Wola, Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 130 km 81 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 136 km 85 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 173 km 108 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 180 km 112 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 202 km 125 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 233 km 145 ml |