Thời gian hiện tại ở Stańczyki, Powiat gołdapski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat gołdapski, Województwo Warmińsko-Mazurskie – Stańczyki. Đánh bẩy Stańczyki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stańczyki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stańczyki, nhiều khách sạn ở Stańczyki, dân số ở Stańczyki, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Stańczyki, Powiat gołdapski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:56
:13 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stańczyki, Powiat gołdapski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:23 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 20:27 |
Về Stańczyki, Powiat gołdapski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°17'31" 54.292 |
Kinh độ | 22°39'10" 22.6527 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 1,427,118 |
Tính số lượt xem | 109,981 |
Về Powiat gołdapski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 27,062 |
Tính số lượt xem | 5,294 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,775,884 |
Sân bay gần Stańczyki, Powiat gołdapski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 102 km 64 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 106 km 66 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 210 km 130 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 266 km 165 ml | |
RIX | Riga International Airport | 304 km 189 ml |