Thời gian hiện tại ở Maciejowa Wola, Powiat gołdapski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat gołdapski, Województwo Warmińsko-Mazurskie – Maciejowa Wola. Đánh bẩy Maciejowa Wola mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maciejowa Wola mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maciejowa Wola, nhiều khách sạn ở Maciejowa Wola, dân số ở Maciejowa Wola, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Maciejowa Wola, Powiat gołdapski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:22
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maciejowa Wola, Powiat gołdapski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:26 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Maciejowa Wola, Powiat gołdapski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°18'5" 54.3014 |
Kinh độ | 22°7'0" 22.1168 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 1,427,118 |
Tính số lượt xem | 109,953 |
Về Powiat gołdapski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 27,062 |
Tính số lượt xem | 5,290 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,775,442 |
Sân bay gần Maciejowa Wola, Powiat gołdapski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 131 km 81 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 134 km 83 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 195 km 121 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 255 km 158 ml | |
RIX | Riga International Airport | 314 km 195 ml |