Thời gian hiện tại ở Stawki, Powiat węgorzewski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat węgorzewski, Województwo Warmińsko-Mazurskie – Stawki. Đánh bẩy Stawki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stawki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stawki, nhiều khách sạn ở Stawki, dân số ở Stawki, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Stawki, Powiat węgorzewski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:39
:02 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stawki, Powiat węgorzewski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:12 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 20:48 |
Về Stawki, Powiat węgorzewski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°12'44" 54.2121 |
Kinh độ | 21°37'19" 21.6219 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 1,427,118 |
Tính số lượt xem | 111,774 |
Về Powiat węgorzewski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 23,068 |
Tính số lượt xem | 2,688 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,805,953 |
Sân bay gần Stawki, Powiat węgorzewski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
KGD | Khrabrovo Airport | 100 km 62 ml | |
GNA | Grodno Airport | 155 km 96 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 167 km 104 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 196 km 122 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 258 km 161 ml | |
RIX | Riga International Airport | 336 km 209 ml |