Thời gian hiện tại ở Zatorze, Olsztyn, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Olsztyn, Województwo Warmińsko-Mazurskie – Zatorze. Đánh bẩy Zatorze mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zatorze mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zatorze, nhiều khách sạn ở Zatorze, dân số ở Zatorze, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Zatorze, Olsztyn, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:09
:36 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zatorze, Olsztyn, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 20:03 |
Về Zatorze, Olsztyn, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°47'20" 53.7889 |
Kinh độ | 20°29'3" 20.4843 |
Tính số lượt xem | 123 |
Về Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 1,427,118 |
Tính số lượt xem | 105,845 |
Về Olsztyn, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 173,070 |
Tính số lượt xem | 1,799 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,727,137 |
Sân bay gần Zatorze, Olsztyn, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
KGD | Khrabrovo Airport | 122 km 76 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 149 km 93 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 183 km 114 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 243 km 151 ml |