Thời gian hiện tại ở Olsztyn, Olsztyn, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Olsztyn, Województwo Warmińsko-Mazurskie – Olsztyn. Đánh bẩy Olsztyn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Olsztyn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Olsztyn, nhiều khách sạn ở Olsztyn, dân số ở Olsztyn, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Olsztyn, Olsztyn, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:53
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Tư 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Olsztyn, Olsztyn, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 20:00 |
Về Olsztyn, Olsztyn, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°46'48" 53.7799 |
Kinh độ | 20°29'39" 20.4942 |
Dân số | 171,803 |
Tính số lượt xem | 172,121 |
Về Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 1,427,118 |
Tính số lượt xem | 105,063 |
Về Olsztyn, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 173,070 |
Tính số lượt xem | 1,792 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,720,302 |
Sân bay gần Olsztyn, Olsztyn, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
KGD | Khrabrovo Airport | 123 km 76 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 148 km 92 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 182 km 113 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 244 km 152 ml |