Thời gian hiện tại ở Budzisław, Powiat kolski, Województwo Wielkopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat kolski, Województwo Wielkopolskie – Budzisław. Đánh bẩy Budzisław mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Budzisław mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Budzisław, nhiều khách sạn ở Budzisław, dân số ở Budzisław, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Budzisław, Powiat kolski, Województwo Wielkopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:43
:29 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Budzisław, Powiat kolski, Województwo Wielkopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:39 |
Thiên đình | 12:42 |
Hoàng hôn | 20:44 |
Về Budzisław, Powiat kolski, Województwo Wielkopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°15'0" 52.25 |
Kinh độ | 18°34'60" 18.5833 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Województwo Wielkopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,408,281 |
Tính số lượt xem | 164,998 |
Về Powiat kolski, Województwo Wielkopolskie, Republic of Poland
Dân số | 87,790 |
Tính số lượt xem | 8,433 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,798,518 |
Sân bay gần Budzisław, Powiat kolski, Województwo Wielkopolskie, Republic of Poland
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 81 km 50 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 103 km 64 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 142 km 88 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 163 km 101 ml | |
GDN | Gdansk Lech Walesa Airport | 237 km 147 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 321 km 200 ml |