Thời gian hiện tại ở Stary Klukom, Powiat choszczeński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat choszczeński, Województwo Zachodniopomorskie – Stary Klukom. Đánh bẩy Stary Klukom mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stary Klukom mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stary Klukom, nhiều khách sạn ở Stary Klukom, dân số ở Stary Klukom, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Stary Klukom, Powiat choszczeński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:15
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stary Klukom, Powiat choszczeński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:50 |
Về Stary Klukom, Powiat choszczeński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°7'51" 53.1308 |
Kinh độ | 15°26'35" 15.4431 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Dân số | 1,693,198 |
Tính số lượt xem | 72,011 |
Về Powiat choszczeński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Dân số | 48,906 |
Tính số lượt xem | 3,959 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,776,669 |
Sân bay gần Stary Klukom, Powiat choszczeński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
SZZ | Goleniow Airport | 63 km 39 ml | |
HDF | Heringsdorf Airport | 120 km 74 ml | |
POZ | Poznan Airport | 123 km 76 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 169 km 105 ml | |
RNN | Bornholm Airport | 220 km 137 ml | |
KID | Kristianstad Airport | 322 km 200 ml |