Thời gian hiện tại ở Płoty, Powiat gryficki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat gryficki, Województwo Zachodniopomorskie – Płoty. Đánh bẩy Płoty mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Płoty mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Płoty, nhiều khách sạn ở Płoty, dân số ở Płoty, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Płoty, Powiat gryficki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:13
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Płoty, Powiat gryficki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:26 |
Về Płoty, Powiat gryficki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°48'6" 53.8018 |
Kinh độ | 15°16'0" 15.2667 |
Dân số | 4,093 |
Tính số lượt xem | 4,193 |
Về Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Dân số | 1,693,198 |
Tính số lượt xem | 69,481 |
Về Powiat gryficki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Dân số | 60,885 |
Tính số lượt xem | 4,217 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,728,195 |
Sân bay gần Płoty, Powiat gryficki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
SZZ | Goleniow Airport | 34 km 21 ml | |
HDF | Heringsdorf Airport | 75 km 46 ml | |
RNN | Bornholm Airport | 144 km 90 ml | |
POZ | Poznan Airport | 186 km 116 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 196 km 122 ml | |
KID | Kristianstad Airport | 247 km 154 ml |