Thời gian hiện tại ở Ładzin, Powiat kamieński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat kamieński, Województwo Zachodniopomorskie – Ładzin. Đánh bẩy Ładzin mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ładzin mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ładzin, nhiều khách sạn ở Ładzin, dân số ở Ładzin, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Ładzin, Powiat kamieński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:27
:34 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ładzin, Powiat kamieński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:58 |
Hoàng hôn | 20:58 |
Về Ładzin, Powiat kamieński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°54'31" 53.9087 |
Kinh độ | 14°34'21" 14.5725 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Dân số | 1,693,198 |
Tính số lượt xem | 71,968 |
Về Powiat kamieński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Dân số | 47,281 |
Tính số lượt xem | 3,571 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,775,449 |
Sân bay gần Ładzin, Powiat kamieński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
HDF | Heringsdorf Airport | 29 km 18 ml | |
SZZ | Goleniow Airport | 41 km 25 ml | |
FNB | Neubrandenburg | 90 km 56 ml | |
RNN | Bornholm Airport | 129 km 80 ml | |
TXL | Tegel Airport | 173 km 108 ml | |
SXF | Schonefeld Airport | 185 km 115 ml |