Thời gian hiện tại ở Trąbki, Powiat stargardzki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat stargardzki, Województwo Zachodniopomorskie – Trąbki. Đánh bẩy Trąbki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Trąbki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Trąbki, nhiều khách sạn ở Trąbki, dân số ở Trąbki, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Trąbki, Powiat stargardzki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:14
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Trąbki, Powiat stargardzki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:53 |
Về Trąbki, Powiat stargardzki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°23'51" 53.3976 |
Kinh độ | 15°14'22" 15.2394 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Dân số | 1,693,198 |
Tính số lượt xem | 71,968 |
Về Powiat stargardzki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Dân số | 120,091 |
Tính số lượt xem | 4,836 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,775,420 |
Sân bay gần Trąbki, Powiat stargardzki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
SZZ | Goleniow Airport | 32 km 20 ml | |
HDF | Heringsdorf Airport | 90 km 56 ml | |
POZ | Poznan Airport | 153 km 95 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 185 km 115 ml | |
RNN | Bornholm Airport | 188 km 117 ml | |
KID | Kristianstad Airport | 290 km 180 ml |