Thời gian hiện tại ở Strzyżno, Powiat stargardzki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat stargardzki, Województwo Zachodniopomorskie – Strzyżno. Đánh bẩy Strzyżno mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Strzyżno mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Strzyżno, nhiều khách sạn ở Strzyżno, dân số ở Strzyżno, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Strzyżno, Powiat stargardzki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:47
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Strzyżno, Powiat stargardzki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:53 |
Về Strzyżno, Powiat stargardzki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°16'39" 53.2776 |
Kinh độ | 15°2'26" 15.0405 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Dân số | 1,693,198 |
Tính số lượt xem | 71,998 |
Về Powiat stargardzki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Dân số | 120,091 |
Tính số lượt xem | 4,838 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,776,257 |
Sân bay gần Strzyżno, Powiat stargardzki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
SZZ | Goleniow Airport | 36 km 23 ml | |
HDF | Heringsdorf Airport | 90 km 56 ml | |
POZ | Poznan Airport | 154 km 96 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 197 km 122 ml | |
RNN | Bornholm Airport | 200 km 124 ml | |
KID | Kristianstad Airport | 300 km 187 ml |