Thời gian hiện tại ở Witkowo Drugie, Powiat stargardzki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat stargardzki, Województwo Zachodniopomorskie – Witkowo Drugie. Đánh bẩy Witkowo Drugie mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Witkowo Drugie mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Witkowo Drugie, nhiều khách sạn ở Witkowo Drugie, dân số ở Witkowo Drugie, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Witkowo Drugie, Powiat stargardzki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:34
:14 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Witkowo Drugie, Powiat stargardzki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Witkowo Drugie, Powiat stargardzki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°16'57" 53.2824 |
Kinh độ | 15°4'31" 15.0753 |
Dân số | 493 |
Tính số lượt xem | 527 |
Về Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Dân số | 1,693,198 |
Tính số lượt xem | 69,461 |
Về Powiat stargardzki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Dân số | 120,091 |
Tính số lượt xem | 4,701 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,727,912 |
Sân bay gần Witkowo Drugie, Powiat stargardzki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
SZZ | Goleniow Airport | 37 km 23 ml | |
HDF | Heringsdorf Airport | 91 km 56 ml | |
POZ | Poznan Airport | 152 km 95 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 195 km 121 ml | |
RNN | Bornholm Airport | 199 km 124 ml | |
KID | Kristianstad Airport | 300 km 186 ml |