Thời gian hiện tại ở Stare Ludzicko, Powiat świdwiński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat świdwiński, Województwo Zachodniopomorskie – Stare Ludzicko. Đánh bẩy Stare Ludzicko mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stare Ludzicko mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stare Ludzicko, nhiều khách sạn ở Stare Ludzicko, dân số ở Stare Ludzicko, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Stare Ludzicko, Powiat świdwiński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:33
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stare Ludzicko, Powiat świdwiński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:53 |
Về Stare Ludzicko, Powiat świdwiński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°48'46" 53.8128 |
Kinh độ | 16°1'51" 16.0308 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Dân số | 1,693,198 |
Tính số lượt xem | 72,053 |
Về Powiat świdwiński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Dân số | 47,643 |
Tính số lượt xem | 3,006 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,777,886 |
Sân bay gần Stare Ludzicko, Powiat świdwiński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
BZG | Bydgoszcz Airport | 152 km 94 ml | |
POZ | Poznan Airport | 164 km 102 ml | |
GDN | Gdansk Lech Walesa Airport | 171 km 106 ml |