Thời gian hiện tại ở Gąsków, Powiat świdwiński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat świdwiński, Województwo Zachodniopomorskie – Gąsków. Đánh bẩy Gąsków mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gąsków mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gąsków, nhiều khách sạn ở Gąsków, dân số ở Gąsków, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Gąsków, Powiat świdwiński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:14
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gąsków, Powiat świdwiński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:54 |
Về Gąsków, Powiat świdwiński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°54'3" 53.9009 |
Kinh độ | 15°56'52" 15.9478 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Dân số | 1,693,198 |
Tính số lượt xem | 72,043 |
Về Powiat świdwiński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Dân số | 47,643 |
Tính số lượt xem | 3,006 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,777,670 |
Sân bay gần Gąsków, Powiat świdwiński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
SZZ | Goleniow Airport | 77 km 48 ml | |
HDF | Heringsdorf Airport | 119 km 74 ml | |
RNN | Bornholm Airport | 151 km 94 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 161 km 100 ml | |
POZ | Poznan Airport | 175 km 109 ml | |
KID | Kristianstad Airport | 254 km 158 ml |