Thời gian hiện tại ở Jabālyā, North Gaza, Gaza Strip, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – North Gaza, Gaza Strip – Jabālyā. Đánh bẩy Jabālyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jabālyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jabālyā, nhiều khách sạn ở Jabālyā, dân số ở Jabālyā, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Jabālyā, North Gaza, Gaza Strip, Palestine
Múi giờ "Asia/Gaza"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:38
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jabālyā, North Gaza, Gaza Strip, Palestine
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 12:39 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Jabālyā, North Gaza, Gaza Strip, Palestine
Vĩ độ | 31°31'38" 31.5272 |
Kinh độ | 34°29'1" 34.4835 |
Dân số | 168,568 |
Tính số lượt xem | 168,811 |
Về Gaza Strip, Palestine
Dân số | 487,904 |
Tính số lượt xem | 9,025 |
Về North Gaza, Gaza Strip, Palestine
Tính số lượt xem | 1,049 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 46,488 |
Sân bay gần Jabālyā, North Gaza, Gaza Strip, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 64 km 40 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 70 km 44 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 144 km 90 ml | |
HFA | Haifa Airport | 152 km 95 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 273 km 169 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 283 km 176 ml |