Thời gian hiện tại ở Ash Shaykh Raḑwān, North Gaza, Gaza Strip, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – North Gaza, Gaza Strip – Ash Shaykh Raḑwān. Đánh bẩy Ash Shaykh Raḑwān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ash Shaykh Raḑwān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ash Shaykh Raḑwān, nhiều khách sạn ở Ash Shaykh Raḑwān, dân số ở Ash Shaykh Raḑwān, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Ash Shaykh Raḑwān, North Gaza, Gaza Strip, Palestine
Múi giờ "Asia/Gaza"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:54
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ash Shaykh Raḑwān, North Gaza, Gaza Strip, Palestine
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Ash Shaykh Raḑwān, North Gaza, Gaza Strip, Palestine
Vĩ độ | 31°32'6" 31.5349 |
Kinh độ | 34°28'0" 34.4667 |
Tính số lượt xem | 70 |
Về Gaza Strip, Palestine
Dân số | 487,904 |
Tính số lượt xem | 9,345 |
Về North Gaza, Gaza Strip, Palestine
Tính số lượt xem | 1,087 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,129 |
Sân bay gần Ash Shaykh Raḑwān, North Gaza, Gaza Strip, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 64 km 40 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 70 km 44 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 146 km 91 ml | |
HFA | Haifa Airport | 152 km 94 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 272 km 169 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 284 km 176 ml |