Thời gian hiện tại ở Ar Rimāl ash Shamālī, Gaza, Gaza Strip, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Gaza, Gaza Strip – Ar Rimāl ash Shamālī. Đánh bẩy Ar Rimāl ash Shamālī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ar Rimāl ash Shamālī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ar Rimāl ash Shamālī, nhiều khách sạn ở Ar Rimāl ash Shamālī, dân số ở Ar Rimāl ash Shamālī, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Ar Rimāl ash Shamālī, Gaza, Gaza Strip, Palestine
Múi giờ "Asia/Gaza"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:19
:05 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ar Rimāl ash Shamālī, Gaza, Gaza Strip, Palestine
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Ar Rimāl ash Shamālī, Gaza, Gaza Strip, Palestine
Vĩ độ | 31°31'22" 31.5229 |
Kinh độ | 34°27'12" 34.4533 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Gaza Strip, Palestine
Dân số | 487,904 |
Tính số lượt xem | 9,315 |
Về Gaza, Gaza Strip, Palestine
Dân số | 505,700 |
Tính số lượt xem | 1,730 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 47,966 |
Sân bay gần Ar Rimāl ash Shamālī, Gaza, Gaza Strip, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 66 km 41 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 72 km 45 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 147 km 91 ml | |
HFA | Haifa Airport | 154 km 95 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 274 km 170 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 285 km 177 ml |