Thời gian hiện tại ở Madīnat al ‘Awdah, North Gaza, Gaza Strip, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – North Gaza, Gaza Strip – Madīnat al ‘Awdah. Đánh bẩy Madīnat al ‘Awdah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Madīnat al ‘Awdah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Madīnat al ‘Awdah, nhiều khách sạn ở Madīnat al ‘Awdah, dân số ở Madīnat al ‘Awdah, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Madīnat al ‘Awdah, North Gaza, Gaza Strip, Palestine
Múi giờ "Asia/Gaza"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:02
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Madīnat al ‘Awdah, North Gaza, Gaza Strip, Palestine
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Madīnat al ‘Awdah, North Gaza, Gaza Strip, Palestine
Vĩ độ | 31°32'50" 31.5471 |
Kinh độ | 34°27'49" 34.4637 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Gaza Strip, Palestine
Dân số | 487,904 |
Tính số lượt xem | 9,338 |
Về North Gaza, Gaza Strip, Palestine
Tính số lượt xem | 1,087 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,108 |
Sân bay gần Madīnat al ‘Awdah, North Gaza, Gaza Strip, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 63 km 39 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 69 km 43 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 146 km 91 ml | |
HFA | Haifa Airport | 151 km 94 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 271 km 169 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 283 km 176 ml |