Thời gian hiện tại ở Baţn as Samīn, Khan Yunis Governorate, Gaza Strip, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Khan Yunis Governorate, Gaza Strip – Baţn as Samīn. Đánh bẩy Baţn as Samīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Baţn as Samīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Baţn as Samīn, nhiều khách sạn ở Baţn as Samīn, dân số ở Baţn as Samīn, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Baţn as Samīn, Khan Yunis Governorate, Gaza Strip, Palestine
Múi giờ "Asia/Gaza"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:00
:58 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Baţn as Samīn, Khan Yunis Governorate, Gaza Strip, Palestine
Mặt trời mọc | 05:48 |
Thiên đình | 12:39 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Baţn as Samīn, Khan Yunis Governorate, Gaza Strip, Palestine
Vĩ độ | 31°20'27" 31.3409 |
Kinh độ | 34°17'54" 34.2983 |
Tính số lượt xem | 64 |
Về Gaza Strip, Palestine
Dân số | 487,904 |
Tính số lượt xem | 9,333 |
Về Khan Yunis Governorate, Gaza Strip, Palestine
Tính số lượt xem | 1,150 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,071 |
Sân bay gần Baţn as Samīn, Khan Yunis Governorate, Gaza Strip, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 91 km 57 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 97 km 60 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 166 km 103 ml | |
HFA | Haifa Airport | 178 km 111 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 298 km 185 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 310 km 193 ml |