Thời gian hiện tại ở Khān Yūnis, Khan Yunis Governorate, Gaza Strip, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Khan Yunis Governorate, Gaza Strip – Khān Yūnis. Đánh bẩy Khān Yūnis mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khān Yūnis mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khān Yūnis, nhiều khách sạn ở Khān Yūnis, dân số ở Khān Yūnis, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Khān Yūnis, Khan Yunis Governorate, Gaza Strip, Palestine
Múi giờ "Asia/Gaza"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:01
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khān Yūnis, Khan Yunis Governorate, Gaza Strip, Palestine
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 12:40 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Khān Yūnis, Khan Yunis Governorate, Gaza Strip, Palestine
Vĩ độ | 31°20'25" 31.3402 |
Kinh độ | 34°18'23" 34.3063 |
Dân số | 173,183 |
Tính số lượt xem | 173,388 |
Về Gaza Strip, Palestine
Dân số | 487,904 |
Tính số lượt xem | 9,029 |
Về Khan Yunis Governorate, Gaza Strip, Palestine
Tính số lượt xem | 1,116 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 46,498 |
Sân bay gần Khān Yūnis, Khan Yunis Governorate, Gaza Strip, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 91 km 56 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 96 km 60 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 165 km 103 ml | |
HFA | Haifa Airport | 178 km 110 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 298 km 185 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 310 km 193 ml |