Thời gian hiện tại ở Jūrat al Lūt, Khan Yunis Governorate, Gaza Strip, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Khan Yunis Governorate, Gaza Strip – Jūrat al Lūt. Đánh bẩy Jūrat al Lūt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jūrat al Lūt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jūrat al Lūt, nhiều khách sạn ở Jūrat al Lūt, dân số ở Jūrat al Lūt, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Jūrat al Lūt, Khan Yunis Governorate, Gaza Strip, Palestine
Múi giờ "Asia/Gaza"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:21
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jūrat al Lūt, Khan Yunis Governorate, Gaza Strip, Palestine
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 12:39 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Jūrat al Lūt, Khan Yunis Governorate, Gaza Strip, Palestine
Vĩ độ | 31°20'6" 31.3351 |
Kinh độ | 34°18'22" 34.3062 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Gaza Strip, Palestine
Dân số | 487,904 |
Tính số lượt xem | 9,258 |
Về Khan Yunis Governorate, Gaza Strip, Palestine
Tính số lượt xem | 1,144 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 47,709 |
Sân bay gần Jūrat al Lūt, Khan Yunis Governorate, Gaza Strip, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 91 km 57 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 97 km 60 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 165 km 103 ml | |
HFA | Haifa Airport | 178 km 111 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 299 km 186 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 310 km 193 ml |