Thời gian hiện tại ở Naẖal H̱emdat, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – West Bank – Naẖal H̱emdat. Đánh bẩy Naẖal H̱emdat mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naẖal H̱emdat mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naẖal H̱emdat, nhiều khách sạn ở Naẖal H̱emdat, dân số ở Naẖal H̱emdat, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Naẖal H̱emdat, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:16
:48 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naẖal H̱emdat, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Naẖal H̱emdat, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 32°15'7" 32.2519 |
Kinh độ | 35°31'38" 35.5272 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 38,279 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 49,127 |
Sân bay gần Naẖal H̱emdat, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 68 km 42 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 71 km 44 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 73 km 46 ml | |
HFA | Haifa Airport | 77 km 48 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 158 km 98 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 175 km 109 ml |