Thời gian hiện tại ở Al Ḩadīdīyah, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – West Bank – Al Ḩadīdīyah. Đánh bẩy Al Ḩadīdīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩadīdīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩadīdīyah, nhiều khách sạn ở Al Ḩadīdīyah, dân số ở Al Ḩadīdīyah, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Al Ḩadīdīyah, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:38
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩadīdīyah, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Al Ḩadīdīyah, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 32°14'25" 32.2403 |
Kinh độ | 35°29'46" 35.4961 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,514 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,119 |
Sân bay gần Al Ḩadīdīyah, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 65 km 40 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 68 km 42 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 74 km 46 ml | |
HFA | Haifa Airport | 77 km 48 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 161 km 100 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 176 km 110 ml |