Thời gian hiện tại ở Banī Zayd ash Shārqīyah, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – West Bank – Banī Zayd ash Shārqīyah. Đánh bẩy Banī Zayd ash Shārqīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Banī Zayd ash Shārqīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Banī Zayd ash Shārqīyah, nhiều khách sạn ở Banī Zayd ash Shārqīyah, dân số ở Banī Zayd ash Shārqīyah, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Banī Zayd ash Shārqīyah, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:34
:07 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Banī Zayd ash Shārqīyah, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Banī Zayd ash Shārqīyah, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 32°2'58" 32.0494 |
Kinh độ | 35°9'57" 35.1659 |
Dân số | 5,015 |
Tính số lượt xem | 5,052 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,583 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,202 |
Sân bay gần Banī Zayd ash Shārqīyah, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 28 km 18 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 36 km 22 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 86 km 53 ml | |
HFA | Haifa Airport | 86 km 53 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 197 km 122 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 200 km 124 ml |