Thời gian hiện tại ở Bani Zeid al-Sharqiya, Ramallah, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Ramallah, West Bank – Bani Zeid al-Sharqiya. Đánh bẩy Bani Zeid al-Sharqiya mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bani Zeid al-Sharqiya mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bani Zeid al-Sharqiya, nhiều khách sạn ở Bani Zeid al-Sharqiya, dân số ở Bani Zeid al-Sharqiya, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Bani Zeid al-Sharqiya, Ramallah, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:29
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bani Zeid al-Sharqiya, Ramallah, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Bani Zeid al-Sharqiya, Ramallah, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 32°2'42" 32.0449 |
Kinh độ | 35°10'11" 35.1696 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,668 |
Về Ramallah, West Bank, Palestine
Dân số | 348,110 |
Tính số lượt xem | 2,553 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,299 |
Sân bay gần Bani Zeid al-Sharqiya, Ramallah, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 29 km 18 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 37 km 23 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 85 km 53 ml | |
HFA | Haifa Airport | 86 km 54 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 197 km 123 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 200 km 125 ml |