Thời gian hiện tại ở Majdal Banī Fāḑil, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – West Bank – Majdal Banī Fāḑil. Đánh bẩy Majdal Banī Fāḑil mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Majdal Banī Fāḑil mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Majdal Banī Fāḑil, nhiều khách sạn ở Majdal Banī Fāḑil, dân số ở Majdal Banī Fāḑil, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Majdal Banī Fāḑil, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:43
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Majdal Banī Fāḑil, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Majdal Banī Fāḑil, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 32°5'1" 32.0836 |
Kinh độ | 35°21'50" 35.3638 |
Dân số | 2,122 |
Tính số lượt xem | 2,151 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,762 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,420 |
Sân bay gần Majdal Banī Fāḑil, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 47 km 29 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 54 km 34 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 71 km 44 ml | |
HFA | Haifa Airport | 87 km 54 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 183 km 113 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 194 km 121 ml |