Thời gian hiện tại ở Kifār ‘Aşyūn, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – West Bank – Kifār ‘Aşyūn. Đánh bẩy Kifār ‘Aşyūn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kifār ‘Aşyūn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kifār ‘Aşyūn, nhiều khách sạn ở Kifār ‘Aşyūn, dân số ở Kifār ‘Aşyūn, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Kifār ‘Aşyūn, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:14
:20 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kifār ‘Aşyūn, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Kifār ‘Aşyūn, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 31°38'60" 31.65 |
Kinh độ | 35°7'60" 35.1333 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,972 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,695 |
Sân bay gần Kifār ‘Aşyūn, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 46 km 29 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 60 km 37 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 81 km 51 ml | |
HFA | Haifa Airport | 130 km 80 ml | |
URY | Gurayat Airport | 205 km 127 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 244 km 152 ml |