Thời gian hiện tại ở Khirbat Sab‘īn, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – West Bank – Khirbat Sab‘īn. Đánh bẩy Khirbat Sab‘īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khirbat Sab‘īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khirbat Sab‘īn, nhiều khách sạn ở Khirbat Sab‘īn, dân số ở Khirbat Sab‘īn, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Khirbat Sab‘īn, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:17
:50 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khirbat Sab‘īn, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Khirbat Sab‘īn, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 32°26'8" 32.4356 |
Kinh độ | 35°19'43" 35.3286 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,476 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,072 |
Sân bay gần Khirbat Sab‘īn, West Bank, Palestine
HFA | Haifa Airport | 50 km 31 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 63 km 39 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 65 km 40 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 101 km 63 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 155 km 97 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 155 km 96 ml |