Thời gian hiện tại ở Rās aţ Ţīrah, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – West Bank – Rās aţ Ţīrah. Đánh bẩy Rās aţ Ţīrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rās aţ Ţīrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rās aţ Ţīrah, nhiều khách sạn ở Rās aţ Ţīrah, dân số ở Rās aţ Ţīrah, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Rās aţ Ţīrah, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:29
:56 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rās aţ Ţīrah, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Rās aţ Ţīrah, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 32°9'42" 32.1617 |
Kinh độ | 35°0'37" 35.0104 |
Dân số | 389 |
Tính số lượt xem | 422 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 38,275 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 49,123 |
Sân bay gần Rās aţ Ţīrah, West Bank, Palestine
SDV | Dov Hoz Airport | 22 km 14 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 22 km 14 ml | |
HFA | Haifa Airport | 72 km 45 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 105 km 65 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 191 km 118 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 198 km 123 ml |