Thời gian hiện tại ở Khirbat Kūfīn, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – West Bank – Khirbat Kūfīn. Đánh bẩy Khirbat Kūfīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khirbat Kūfīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khirbat Kūfīn, nhiều khách sạn ở Khirbat Kūfīn, dân số ở Khirbat Kūfīn, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Khirbat Kūfīn, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:28
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khirbat Kūfīn, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Khirbat Kūfīn, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 31°37'0" 31.6167 |
Kinh độ | 35°7'0" 35.1167 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 38,109 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,894 |
Sân bay gần Khirbat Kūfīn, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 49 km 30 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 63 km 39 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 83 km 52 ml | |
HFA | Haifa Airport | 133 km 83 ml | |
URY | Gurayat Airport | 206 km 128 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 248 km 154 ml |