Thời gian hiện tại ở Shuyūkh al ‘Arrūb, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – West Bank – Shuyūkh al ‘Arrūb. Đánh bẩy Shuyūkh al ‘Arrūb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shuyūkh al ‘Arrūb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shuyūkh al ‘Arrūb, nhiều khách sạn ở Shuyūkh al ‘Arrūb, dân số ở Shuyūkh al ‘Arrūb, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Shuyūkh al ‘Arrūb, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:23
:58 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shuyūkh al ‘Arrūb, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Shuyūkh al ‘Arrūb, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 31°37'2" 31.6173 |
Kinh độ | 35°8'37" 35.1437 |
Dân số | 1,527 |
Tính số lượt xem | 1,557 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 38,475 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 49,361 |
Sân bay gần Shuyūkh al ‘Arrūb, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 50 km 31 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 64 km 40 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 81 km 50 ml | |
HFA | Haifa Airport | 133 km 83 ml | |
URY | Gurayat Airport | 203 km 126 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 248 km 154 ml |