Thời gian hiện tại ở Kharā’ib Umm al Laḩm, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – West Bank – Kharā’ib Umm al Laḩm. Đánh bẩy Kharā’ib Umm al Laḩm mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kharā’ib Umm al Laḩm mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kharā’ib Umm al Laḩm, nhiều khách sạn ở Kharā’ib Umm al Laḩm, dân số ở Kharā’ib Umm al Laḩm, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Kharā’ib Umm al Laḩm, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:34
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kharā’ib Umm al Laḩm, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Kharā’ib Umm al Laḩm, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 31°50'19" 31.8385 |
Kinh độ | 35°5'42" 35.0951 |
Dân số | 360 |
Tính số lượt xem | 387 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,811 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,486 |
Sân bay gần Kharā’ib Umm al Laḩm, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 28 km 17 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 41 km 26 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 86 km 53 ml | |
HFA | Haifa Airport | 108 km 67 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 220 km 136 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 224 km 139 ml |