Thời gian hiện tại ở ‘Izbat Abū Ḩamādah, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – West Bank – ‘Izbat Abū Ḩamādah. Đánh bẩy ‘Izbat Abū Ḩamādah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Izbat Abū Ḩamādah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Izbat Abū Ḩamādah, nhiều khách sạn ở ‘Izbat Abū Ḩamādah, dân số ở ‘Izbat Abū Ḩamādah, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở ‘Izbat Abū Ḩamādah, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:36
:00 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Izbat Abū Ḩamādah, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về ‘Izbat Abū Ḩamādah, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 32°12'4" 32.2012 |
Kinh độ | 35°4'17" 35.0715 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,785 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,453 |
Sân bay gần ‘Izbat Abū Ḩamādah, West Bank, Palestine
SDV | Dov Hoz Airport | 29 km 18 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 29 km 18 ml | |
HFA | Haifa Airport | 68 km 42 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 102 km 63 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 185 km 115 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 190 km 118 ml |