Thời gian hiện tại ở Khirbat al Jamrūrah, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – West Bank – Khirbat al Jamrūrah. Đánh bẩy Khirbat al Jamrūrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khirbat al Jamrūrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khirbat al Jamrūrah, nhiều khách sạn ở Khirbat al Jamrūrah, dân số ở Khirbat al Jamrūrah, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Khirbat al Jamrūrah, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:51
:30 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khirbat al Jamrūrah, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Khirbat al Jamrūrah, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 31°35'8" 31.5856 |
Kinh độ | 34°58'37" 34.977 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,626 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,251 |
Sân bay gần Khirbat al Jamrūrah, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 47 km 29 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 60 km 38 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 97 km 60 ml | |
HFA | Haifa Airport | 137 km 85 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 249 km 155 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 254 km 158 ml |